Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photographic density


noun
(physics) a measure of the extent to which a substance transmits light or other electromagnetic radiation
Syn:
optical density, transmission density, absorbance
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
density, denseness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.